Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tiền triệu


signes précurseurs; prodrome.
Tiền triệu khủng hoảng
prodromes d'une crise.
(y học) molimen.
Tiền triệu chảy máu
molimen hémorragique.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.